Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → พิพิธภัณฑ์ยามาโตะ

Xuất phát lúc
00:18 06/01, 2024
  1. 1
    00:39 - 10:17
    9h 38min JPY 46.150 IC JPY 46.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:08
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:17
  2. 2
    00:20 - 10:17
    9h 57min JPY 45.780 IC JPY 45.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:21
    06:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:08
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:17
  3. 3
    00:20 - 10:42
    10h 22min JPY 23.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Kure
    Ga
    10:33
    10:42
  4. 4
    00:39 - 11:07
    10h 28min JPY 24.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:45
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:58
    Kure
    Ga
    10:58
    11:07
  5. 5
    00:18 - 12:57
    12h 39min JPY 466.330
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    00:18
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.