Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → [EV]德島自動車道上闆SA北上

Xuất phát lúc
12:48 05/23, 2024
  1. 1
    13:10 - 21:16
    8h 6min JPY 47.460 IC JPY 47.436 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:48
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    21:00
    Okame (Kagawa)
    大亀(香川県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
  2. 2
    13:10 - 21:16
    8h 6min JPY 47.150 IC JPY 47.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    16:03
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:48
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    21:00
    Okame (Kagawa)
    大亀(香川県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
  3. 3
    13:10 - 21:16
    8h 6min JPY 47.070 IC JPY 47.048 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:48
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    21:00
    Okame (Kagawa)
    大亀(香川県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
  4. 4
    13:10 - 21:16
    8h 6min JPY 47.520 IC JPY 47.512 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:52
    16:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:51
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:28
    Hanazono(Kagawa)
    花園(香川県)
    Ga
    20:28
    20:31
    Hanazonocho
    花園町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    21:00
    Okame (Kagawa)
    大亀(香川県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
  5. 5
    12:48 - 23:04
    10h 16min JPY 302.600
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    12:48
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.