Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 西浓运输和歌山分店

Xuất phát lúc
05:26 06/27, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:12
    7h 22min JPY 18.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Senda
    千旦
    Ga
    13:02
    13:12
  2. 2
    06:15 - 14:12
    7h 57min JPY 16.300 IC JPY 16.295 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Senda
    千旦
    Ga
    14:02
    14:12
  3. 3
    05:45 - 14:12
    8h 27min JPY 17.830 IC JPY 17.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Senda
    千旦
    Ga
    14:02
    14:12
  4. 4
    05:45 - 14:12
    8h 27min JPY 17.680 IC JPY 17.673 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Senda
    千旦
    Ga
    14:02
    14:12
  5. 5
    05:26 - 13:51
    8h 25min JPY 264.200
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    05:26
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.