Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → โทโมเอะเรียวกัง

Xuất phát lúc
22:29 05/24, 2024
  1. 1
    23:08 - 07:45
    8h 37min JPY 9.810 IC JPY 9.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:51
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:38
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    07:38
    07:42
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:42
    07:44
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  2. 2
    22:43 - 08:21
    9h 38min JPY 15.140 IC JPY 15.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:36
    23:51
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:55
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:09
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:09
    08:13
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:18
    08:20
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:21
  3. 3
    22:43 - 08:21
    9h 38min JPY 14.920 IC JPY 14.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:51
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:51
    23:59
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:55
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:09
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:09
    08:21
  4. 4
    23:20 - 08:57
    9h 37min JPY 13.350 IC JPY 13.346 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:40
    08:44
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:54
    08:56
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:57
  5. 5
    22:29 - 05:15
    6h 46min JPY 240.100
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    22:29
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.