Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 녹색 코너 (혼마치 점)

Xuất phát lúc
17:22 06/22, 2024
  1. 1
    17:27 - 19:49
    2h 22min JPY 2.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:30
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:03
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:42
    19:46
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:47
    19:49
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:49
  2. 2
    17:27 - 20:02
    2h 35min JPY 1.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:49
    19:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:00
    20:02
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:02
  3. 3
    17:27 - 20:03
    2h 36min JPY 1.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:49
    20:03
  4. 4
    17:27 - 20:03
    2h 36min JPY 1.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:21
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    18:21
    18:26
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:41
    18:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:49
    20:03
  5. 5
    17:22 - 19:25
    2h 3min JPY 46.500
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    17:22
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.