Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Sonodakeiba Himejikeiba Wakayama Jogai Sales tokoro DASH Wakayama

Xuất phát lúc
15:33 05/24, 2024
  1. 1
    15:37 - 20:09
    4h 32min JPY 16.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:53
    19:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:07
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:09
  2. 2
    15:36 - 20:09
    4h 33min JPY 16.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:53
    19:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:07
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:09
  3. 3
    15:47 - 20:21
    4h 34min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:03
    19:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:12
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:12
    20:16
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:17
    20:20
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:21
  4. 4
    16:37 - 20:54
    4h 17min JPY 34.280 IC JPY 34.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:03
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:44
    20:48
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:50
    20:53
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:54
  5. 5
    15:33 - 22:28
    6h 55min JPY 222.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    15:33
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.