Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → เม็นยาฮีชิโอะ

Xuất phát lúc
14:16 05/26, 2024
  1. 1
    14:16 - 20:12
    5h 56min JPY 22.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:52
    19:57
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:06
    Kyobashi (Wakayama)
    京橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:12
  2. 2
    14:16 - 20:29
    6h 13min JPY 21.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:56
    19:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:19
    20:29
  3. 3
    14:16 - 20:40
    6h 24min JPY 23.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    18:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    20:23
    20:28
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:28
    20:34
    Shiyakusho Mae (Wakayamashi)
    市役所前(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:40
  4. 4
    16:17 - 21:29
    5h 12min JPY 49.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:30
    20:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:19
    21:29
  5. 5
    14:16 - 00:13
    9h 57min JPY 307.660
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    14:16
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.