Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → สเต็กเฮาส์โมโตโจ

Xuất phát lúc
20:51 05/25, 2024
  1. 1
    20:59 - 00:59
    4h 0min JPY 10.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:22
    23:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:34
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    00:34
    00:59
  2. 2
    20:59 - 00:59
    4h 0min JPY 9.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:34
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    00:34
    00:59
  3. 3
    20:59 - 01:03
    4h 4min JPY 10.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Underground Exit
    00:48
    01:03
  4. 4
    20:59 - 01:03
    4h 4min JPY 10.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Underground Exit
    00:48
    01:03
  5. 5
    20:51 - 00:42
    3h 51min JPY 78.570
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    20:51
    00:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.