Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 拉麵MARUI十二番丁店

Xuất phát lúc
00:00 06/02, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:28
    4h 46min JPY 45.880 IC JPY 45.881 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:15
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:15
    11:28
  2. 2
    06:42 - 11:31
    4h 49min JPY 40.500 IC JPY 40.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:15
    09:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:15
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:15
    11:19
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:28
    11:29
    Johoku Bridge (Wakayama)
    城北橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:31
  3. 3
    06:16 - 11:31
    5h 15min JPY 46.100 IC JPY 46.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:15
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:15
    11:19
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:28
    11:29
    Johoku Bridge (Wakayama)
    城北橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:31
  4. 4
    06:42 - 11:45
    5h 3min JPY 46.210 IC JPY 46.211 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:35
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:35
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    11:27
    11:32
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:36
    11:42
    Kyobashi (Wakayama)
    京橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  5. 5
    00:00 - 10:52
    10h 52min JPY 359.510
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    00:00
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.