Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 不二家和歌山日前宫前店

Xuất phát lúc
16:01 05/23, 2024
  1. 1
    16:27 - 23:08
    6h 41min JPY 20.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:27
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    21:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    23:04
    23:08
  2. 2
    16:19 - 23:08
    6h 49min JPY 19.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    23:04
    23:08
  3. 3
    16:19 - 23:08
    6h 49min JPY 20.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    16:25
    16:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    23:04
    23:08
  4. 4
    16:09 - 23:08
    6h 59min JPY 18.170 IC JPY 18.161 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:09
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:15
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    23:04
    23:08
  5. 5
    16:01 - 00:33
    8h 32min JPY 253.500
    cancel cancel
    日光
    日光
    16:01
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.