Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Sports CRAFT

Xuất phát lúc
01:56 06/04, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:02
    5h 41min JPY 18.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:33
    09:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:43
    11:02
  2. 2
    05:21 - 11:06
    5h 45min JPY 18.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:33
    09:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:37
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:40
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:00
    Kobitocho (Wakayama)
    小人町(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
  3. 3
    05:21 - 11:20
    5h 59min JPY 18.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    10:53
    10:58
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:16
    Nishinagamachi
    西長町
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:20
  4. 4
    07:22 - 12:34
    5h 12min JPY 25.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:19
    12:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:31
    Zaimokucho (Wakayama)
    材木町(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:34
  5. 5
    01:56 - 10:50
    8h 54min JPY 276.650
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    01:56
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.