Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:56 - 13:147h 18min JPY 24.100 Đổi tàu 3 lần05:5612 StopsTokiwaTokiwa 54 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 42min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 07:4811:521 StopsSakuraSakura 551 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 13.750 30minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.240 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:22Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:3528 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 1.170 IC JPY 1.170 35minShinyamaguchi Sta. Đến Akiyoshi-do Bảng giờ- Akiyoshi-do
- 秋芳洞
- Trạm Xe buýt
13:10Walk412m 4min -
208:26 - 14:045h 38min JPY 33.000 Đổi tàu 4 lần
- มิโตะ
- 水戸
- Ga
- South Exit
08:26Walk188m 4min- Mito Station South Exit
- 水戸駅南口
- Trạm Xe buýt
08:301 StopsIbaraki Kotsu Ibaraki Airport-Mito LineKanto Railway Ibaraki Airport-Mito Line đến Ibaraki AirportJPY 1.100 40minMito Station South Exit Đến Ibaraki Airport Bảng giờ- Ibaraki Airport
- 茨城空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:10Walk20m 3min10:001 StopsSKYSKY831 đến Fukuoka AirportJPY 25.300 1h 55minIbaraki Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:362 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 2.640 34minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
13:10Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:2528 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 1.170 IC JPY 1.170 35minShinyamaguchi Sta. Đến Akiyoshi-do Bảng giờ- Akiyoshi-do
- 秋芳洞
- Trạm Xe buýt
14:00Walk412m 4min -
306:41 - 14:047h 23min JPY 52.620 IC JPY 52.617 Đổi tàu 4 lần06:4127 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 2h 12min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:144 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk39m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:2528 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 1.170 IC JPY 1.170 35minShinyamaguchi Sta. Đến Akiyoshi-do Bảng giờ- Akiyoshi-do
- 秋芳洞
- Trạm Xe buýt
14:00Walk412m 4min -
405:49 - 14:048h 15min JPY 22.520 Đổi tàu 3 lần05:4906:4418 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 2, 3 Lên xe: Front/Middle1h 21min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 08:198 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.750 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:2528 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 1.170 IC JPY 1.170 35minShinyamaguchi Sta. Đến Akiyoshi-do Bảng giờ- Akiyoshi-do
- 秋芳洞
- Trạm Xe buýt
14:00Walk412m 4min -
505:33 - 18:1012h 37min JPY 419.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.