Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → อาคารการท่องเที่ยว ยาสึโทมิยะ

Xuất phát lúc
05:33 05/25, 2024
  1. 1
    05:56 - 13:14
    7h 18min JPY 24.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:27
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:10
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:14
  2. 2
    08:26 - 14:04
    5h 38min JPY 33.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    14:00
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
  3. 3
    06:41 - 14:04
    7h 23min JPY 52.620 IC JPY 52.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    14:00
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
  4. 4
    05:49 - 14:04
    8h 15min JPY 22.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    14:00
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
  5. 5
    05:33 - 18:10
    12h 37min JPY 419.900
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    05:33
    18:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.