Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 鹿野Service Area下行线路

Xuất phát lúc
15:40 05/31, 2024
  1. 1
    16:11 - 03:21
    11h 10min JPY 57.720 IC JPY 57.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    22:27
    03:21
  2. 2
    17:05 - 04:15
    11h 10min JPY 25.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:21
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    23:21
    04:15
  3. 3
    17:00 - 04:15
    11h 15min JPY 19.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:21
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    23:21
    04:15
  4. 4
    15:56 - 04:15
    12h 19min JPY 22.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    18:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:21
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    23:21
    04:15
  5. 5
    15:40 - 01:33
    9h 53min JPY 401.200
    cancel cancel
    长野
    長野
    15:40
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.