Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → จุดพักรถ นางาโอะ

Xuất phát lúc
11:40 06/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 38.500 IC JPY 38.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:46
    12:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    15:36
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:25
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    16:25
    17:40
  2. 2
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 38.320 IC JPY 38.316 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:46
    12:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:38
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:25
    Nagao(Kagawa)
    長尾(香川県)
    Ga
    16:25
    17:40
  3. 3
    12:17 - 18:17
    6h 0min JPY 39.190 IC JPY 39.186 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:46
    12:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    15:34
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:56
    Asahimachi
    旭町(さぬき市)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:13
    Michinoeki Nagao
    道の駅ながお
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:17
  4. 4
    11:59 - 18:17
    6h 18min JPY 18.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:23
    Zoda
    造田
    Ga
    17:23
    17:26
    JR Zoda Sta.
    JR造田駅
    Trạm Xe buýt
    17:39
    18:13
    Michinoeki Nagao
    道の駅ながお
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:17
  5. 5
    11:40 - 19:53
    8h 13min JPY 270.700
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    11:40
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.