Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 美和高尔夫球俱乐部

Xuất phát lúc
11:15 06/13, 2024
  1. 1
    12:37 - 19:08
    6h 31min JPY 20.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    17:22
    17:32
    Seiryu-Shiniwakuni
    清流新岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:25
    Mukuno
    椋野
    Ga
    18:25
    18:29
    Mukuno Eki-mae
    椋野駅前
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:50
    Ayutani
    鮎谷
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:08
  2. 2
    11:46 - 19:08
    7h 22min JPY 19.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishi(Yamaguchi)
    川西(山口県)
    Ga
    18:25
    Mukuno
    椋野
    Ga
    18:25
    18:28
    Shimo Mukuno
    下椋野
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:50
    Ayutani
    鮎谷
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:08
  3. 3
    12:37 - 19:28
    6h 51min JPY 19.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Otake
    大竹
    Ga
    West Exit
    18:13
    18:15
    Otake Sta.
    大竹駅
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Miwa Byoin Mae
    美和病院前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:28
  4. 4
    12:37 - 19:28
    6h 51min JPY 42.150 IC JPY 42.146 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    17:00
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:00
    17:08
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:13
    Otake
    大竹
    Ga
    West Exit
    18:13
    18:15
    Otake Sta.
    大竹駅
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Miwa Byoin Mae
    美和病院前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:28
  5. 5
    11:15 - 21:26
    10h 11min JPY 307.300
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    11:15
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.