Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → KDDI Parabola館

Xuất phát lúc
07:22 06/25, 2024
  1. 1
    07:31 - 13:23
    5h 52min JPY 20.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:21
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    12:21
    12:24
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:21
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  2. 2
    07:31 - 13:23
    5h 52min JPY 21.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:51
    Orimoto (Bus)
    折本(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:21
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  3. 3
    07:24 - 13:23
    5h 59min JPY 48.510 IC JPY 48.501 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:33
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    07:33
    07:39
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:42
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:08
    Niho
    仁保
    Ga
    13:08
    13:11
    Niho Sta.
    仁保駅
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:21
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  4. 4
    08:07 - 13:34
    5h 27min JPY 21.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:27
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:58
    Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
    商工会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:07
    Toyosaka (Yamaguchi)
    豊栄(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:32
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:34
  5. 5
    07:22 - 18:06
    10h 44min JPY 351.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    07:22
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.