Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → KDDI Parabola館

Xuất phát lúc
08:27 06/25, 2024
  1. 1
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 49.630 IC JPY 49.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:14
    Niho
    仁保
    Ga
    14:14
    14:41
  2. 2
    09:03 - 14:41
    5h 38min JPY 49.630 IC JPY 49.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:14
    Niho
    仁保
    Ga
    14:14
    14:41
  3. 3
    09:10 - 15:50
    6h 40min JPY 20.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:28
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    14:28
    14:31
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:38
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:50
  4. 4
    09:10 - 15:50
    6h 40min JPY 21.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:55
    14:39
    Prefectural Office Mae (Yamaguchi)
    県庁前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:38
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:50
  5. 5
    08:27 - 19:14
    10h 47min JPY 352.100
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    08:27
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.