Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 河童俱樂部

Xuất phát lúc
13:32 06/25, 2024
  1. 1
    15:03 - 21:58
    6h 55min JPY 49.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:03
    15:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:10
    15:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:50
    15:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:35
    18:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:11
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:45
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    21:45
    21:58
  2. 2
    15:03 - 21:58
    6h 55min JPY 48.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:03
    15:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:10
    15:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:50
    15:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:54
    19:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:11
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:45
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    21:45
    21:58
  3. 3
    14:01 - 21:58
    7h 57min JPY 48.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    14:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    14:44
    14:48
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:54
    19:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:11
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:45
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    21:45
    21:58
  4. 4
    14:17 - 22:09
    7h 52min JPY 27.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:56
    19:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:44
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:56
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    21:56
    22:09
  5. 5
    13:32 - 01:42
    12h 10min JPY 334.250
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    13:32
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.