Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Koyasan Daimon

Xuất phát lúc
23:32 06/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 13:33
    8h 4min JPY 20.670 IC JPY 20.663 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:05
    11:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:57
    13:00
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:03
    13:13
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:33
  2. 2
    05:29 - 13:39
    8h 10min JPY 20.780 IC JPY 20.773 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:05
    11:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:15
    13:18
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:21
    13:37
    Daimon (Wakayama)
    大門(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:39
  3. 3
    06:41 - 14:54
    8h 13min JPY 34.080 IC JPY 34.056 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:49
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:19
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:19
    14:22
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:34
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:54
  4. 4
    06:41 - 15:04
    8h 23min JPY 20.170 IC JPY 20.163 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:25
    12:30
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    13:13
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:29
    14:32
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:34
    14:45
    Odawara Dori (Wakayama)
    小田原通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Odawara Dori (Wakayama)
    小田原通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:02
    Daimon (Wakayama)
    大門(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:04
  5. 5
    23:32 - 08:41
    9h 9min JPY 310.600
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    23:32
    08:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.