Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 해물 세이로무시 가쓰우라

Xuất phát lúc
12:13 05/26, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:59
    6h 42min JPY 17.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    12:17
    12:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    12:20
    13:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:22
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    18:22
    18:27
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    18:44
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:59
  2. 2
    12:27 - 19:22
    6h 55min JPY 17.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    12:27
    12:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:42
    17:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    18:49
    18:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:58
    19:07
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:22
  3. 3
    12:27 - 19:37
    7h 10min JPY 17.410 IC JPY 17.401 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:21
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    14:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:14
    18:21
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:20
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    19:20
    19:24
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:37
  4. 4
    13:57 - 19:55
    5h 58min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:23
    19:28
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:28
    19:40
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:55
  5. 5
    12:13 - 18:22
    6h 9min JPY 186.410
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    12:13
    18:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.