Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 佛坂峠

Xuất phát lúc
03:24 06/19, 2024
  1. 1
    06:55 - 10:14
    3h 19min JPY 41.900 Không đổi tàu
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    10:14
  2. 2
    07:45 - 11:14
    3h 29min JPY 36.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:08
    Ryumanike
    竜満池
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Ryumanike
    竜満池
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:07
    Tenjin (Takamatsu)
    天神(高松市)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:14
  3. 3
    06:55 - 11:14
    4h 19min JPY 42.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:08
    Ryumanike
    竜満池
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Ryumanike
    竜満池
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:07
    Tenjin (Takamatsu)
    天神(高松市)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:14
  4. 4
    05:38 - 12:04
    6h 26min JPY 18.670 IC JPY 18.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:38
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:32
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:58
    Takata(Kagawa)
    高田(香川県)
    Ga
    10:58
    11:01
    Takata Sta. (Kagawa)
    高田駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:22
    Nakatani (Takamatsu)
    中谷(高松市)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    12:04
  5. 5
    03:24 - 12:01
    8h 37min JPY 333.600
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    03:24
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.