Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → NICONICO租车高野山店

Xuất phát lúc
05:51 06/09, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:48
    8h 46min JPY 66.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:08
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:19
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:19
    14:22
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:34
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:48
  2. 2
    06:02 - 14:48
    8h 46min JPY 65.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:19
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:19
    14:22
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:34
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:48
  3. 3
    06:02 - 15:11
    9h 9min JPY 66.330 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:52
    14:55
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:57
    15:11
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  4. 4
    05:51 - 05:29
    23h 38min JPY 518.910
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    05:51
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.