Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → นิโกนีโกะเช่ารถยนต์โคยะสัน

Xuất phát lúc
19:30 05/24, 2024
  1. 1
    20:40 - 06:59
    10h 19min JPY 28.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:30
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:30
    06:33
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:35
    06:45
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
  2. 2
    20:15 - 08:15
    12h 0min JPY 14.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:55
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:46
    07:49
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:51
    08:01
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:15
  3. 3
    22:00 - 09:55
    11h 55min JPY 16.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:50
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:23
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:35
    09:38
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:41
    09:55
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:55
  4. 4
    19:30 - 03:33
    8h 3min JPY 232.300
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    19:30
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.