Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Koyasan Reihokan Museum

Xuất phát lúc
05:14 05/29, 2024
  1. 1
    06:21 - 11:58
    5h 37min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:23
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:40
    11:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    11:58
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  2. 2
    06:21 - 12:40
    6h 19min JPY 12.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:12
    10:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:22
    12:25
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:28
    12:40
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:40
  3. 3
    05:31 - 13:41
    8h 10min JPY 10.730 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:02
    11:09
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:25
    11:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:17
    13:20
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:23
    13:33
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:41
  4. 4
    09:39 - 14:45
    5h 6min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:17
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Koyasan
    高野山
    Ga
    14:28
    14:31
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:33
    14:45
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:45
  5. 5
    05:14 - 10:51
    5h 37min JPY 193.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    05:14
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.