Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:21 - 11:585h 37min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần06:2108:07
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
2 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 6 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back30minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh 09:425 StopsYamatoji Rapidđến Nara Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 5.720 14minOsaka Đến Shin-imamiya Bảng giờ10:027 StopsKoyaKoya 3 đến Gokurakubashi Sân ga: 1JPY 930 1h 21minJPY 790 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShin-imamiya Đến Gokurakubashi Bảng giờ11:35- Koyasan
- 高野山
- Ga
11:40Walk11m 3min- Koyasan Eki-mae
- 高野山駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:467 StopsNankai Rinkan Bus Senju Daimon Lineđến Daimon Minami ChushajoJPY 420 12minKoyasan Eki-mae Đến Reihokan-mae Bảng giờ- Reihokan-mae
- 霊宝館前
- Trạm Xe buýt
11:58Walk26m 0min -
206:21 - 12:406h 19min JPY 12.430 Đổi tàu 5 lần06:2108:07
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
1 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 6 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: MiddleJPY 5.720 25minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh 09:577 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 15minShin-osaka Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
10:12Walk0m 7min10:2423 StopsNankai Koya Line Expressđến GokurakubashiJPY 930 1h 48minNamba (Nankai Line) Đến Gokurakubashi Bảng giờ12:17- Koyasan
- 高野山
- Ga
12:22Walk11m 3min- Koyasan Eki-mae
- 高野山駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:287 StopsNankai Rinkan Bus Senju Daimon Lineđến Daimon Minami ChushajoJPY 420 12minKoyasan Eki-mae Đến Reihokan-mae Bảng giờ- Reihokan-mae
- 霊宝館前
- Trạm Xe buýt
12:40Walk26m 0min -
305:31 - 13:418h 10min JPY 10.730 Đổi tàu 9 lần05:319 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 39minToyama Đến Kurikara Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
07:0214 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 1.330 51minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
08:3008:5709:39- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
2 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 12 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 2.310 26minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
11:02Walk0m 7min11:164 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 240 9minUmeda(Osaka Metro) Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
11:25Walk0m 7min11:3214 StopsNankai Koya Line Expressđến Hashimoto(Wakayama)50minNamba (Nankai Line) Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ12:269 StopsNankai Koya Line Localđến Gokurakubashi Sân ga: 4, 5JPY 930 40minHashimoto(Wakayama) Đến Gokurakubashi Bảng giờ13:12- Koyasan
- 高野山
- Ga
13:17Walk11m 3min- Koyasan Eki-mae
- 高野山駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:235 StopsNankai Rinkan Bus Koya Sannai Lineđến Okunoin Mae (Wakayama)JPY 360 10minKoyasan Eki-mae Đến Senju In Bridge [Higashi] Bảng giờ- Senju In Bridge [Higashi]
- 千手院橋[東]
- Trạm Xe buýt
13:33Walk632m 8min -
409:39 - 14:455h 6min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần09:3911:14
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
2 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 18 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh 12:435 StopsYamatoji Rapidđến Nara Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 5.720 13minOsaka Đến Shin-imamiya Bảng giờ13:027 StopsKoyaKoya 5 đến Gokurakubashi Sân ga: 1JPY 930 1h 15minJPY 790 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShin-imamiya Đến Gokurakubashi Bảng giờ14:23- Koyasan
- 高野山
- Ga
14:28Walk11m 3min- Koyasan Eki-mae
- 高野山駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
14:337 StopsNankai Rinkan Bus Senju Daimon Lineđến Daimon Minami ChushajoJPY 420 12minKoyasan Eki-mae Đến Reihokan-mae Bảng giờ- Reihokan-mae
- 霊宝館前
- Trạm Xe buýt
14:45Walk26m 0min -
505:14 - 10:515h 37min JPY 193.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.