Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 三观广域行政組合北消防站第三分署

Xuất phát lúc
08:04 06/20, 2024
  1. 1
    08:36 - 11:39
    3h 3min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:47
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:01
    Takuma
    詫間
    Ga
    11:01
    11:39
  2. 2
    08:36 - 11:52
    3h 16min JPY 8.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:47
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:04
    Mino
    みの
    Ga
    11:04
    11:07
    Civic Center Mino
    市民センター三野
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
    Obara (Mitoyo)
    大原(三豊市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:52
  3. 3
    08:27 - 12:00
    3h 33min JPY 8.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:47
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:01
    Takuma
    詫間
    Ga
    11:01
    11:04
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:38
    Jinde (Kagawa)
    神田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:00
  4. 4
    08:11 - 13:31
    5h 20min JPY 6.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:18
    08:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:18
    09:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:42
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:53
    Takuma
    詫間
    Ga
    12:53
    13:31
  5. 5
    08:04 - 11:13
    3h 9min JPY 89.500
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    08:04
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.