Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:03 - 11:594h 56min JPY 44.870 IC JPY 44.867 Đổi tàu 3 lần07:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:28Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:50Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:002 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
10:30Walk128m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:5054 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 980 IC JPY 980 1h 8minShinyamaguchi Sta. Đến Roadside Station Niho no Go Bảng giờ- Roadside Station Niho no Go
- 道の駅仁保の郷
- Trạm Xe buýt
11:58Walk98m 1min -
206:31 - 11:595h 28min JPY 21.450 Đổi tàu 1 lần06:318 StopsNozomiNozomi 103 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.870 4h 14min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:45Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:5054 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 980 IC JPY 980 1h 8minShinyamaguchi Sta. Đến Roadside Station Niho no Go Bảng giờ- Roadside Station Niho no Go
- 道の駅仁保の郷
- Trạm Xe buýt
11:58Walk98m 1min -
306:31 - 12:416h 10min JPY 21.330 Đổi tàu 2 lần06:318 StopsNozomiNozomi 103 đến Hakata Sân ga: 234h 14min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh 11:197 StopsJR Yamaguchi Lineđến MiyanoJPY 13.200 23minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
11:42Walk71m 3min- Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
- 山口駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:1918 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 530 IC JPY 530 21minYamaguchi Sta. (Yamaguchi) Đến Roadside Station Niho no Go Bảng giờ- Roadside Station Niho no Go
- 道の駅仁保の郷
- Trạm Xe buýt
12:40Walk98m 1min -
404:33 - 12:418h 8min JPY 48.070 IC JPY 48.060 Đổi tàu 6 lần04:3312 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 25minShinagawa Đến Nippori Bảng giờ05:0740 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 32minNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ
- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:39Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:172 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:362 StopsNozomiNozomi 22 đến Tokyo Sân ga: 1234minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh 11:197 StopsJR Yamaguchi Lineđến MiyanoJPY 3.080 23minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
11:42Walk71m 3min- Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
- 山口駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:1918 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 530 IC JPY 530 21minYamaguchi Sta. (Yamaguchi) Đến Roadside Station Niho no Go Bảng giờ- Roadside Station Niho no Go
- 道の駅仁保の郷
- Trạm Xe buýt
12:40Walk98m 1min -
504:11 - 15:0510h 54min JPY 445.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.