Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → มารีนโอเอซิสฮะคะตะ

Xuất phát lúc
05:05 05/29, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:01
    4h 40min JPY 15.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:33
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:41
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  2. 2
    05:21 - 10:16
    4h 55min JPY 14.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:42
    07:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:10
    10:14
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:16
  3. 3
    06:46 - 11:01
    4h 15min JPY 15.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:01
  4. 4
    05:53 - 13:00
    7h 7min JPY 9.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:07
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:05
    Usuki
    臼杵
    Ga
    07:05
    07:25
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    07:45
    10:00
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    10:02
    10:27
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:20
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    12:15
    12:58
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  5. 5
    05:05 - 10:29
    5h 24min JPY 138.400
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    05:05
    10:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.