Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → มารีนโอเอซิสฮะคะตะ

Xuất phát lúc
22:49 05/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:41
    7h 31min JPY 61.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:39
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  2. 2
    06:10 - 13:41
    7h 31min JPY 61.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:44
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:39
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  3. 3
    05:41 - 13:41
    8h 0min JPY 61.640 IC JPY 61.638 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:39
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  4. 4
    06:10 - 14:10
    8h 0min JPY 80.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:19
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    13:19
    13:23
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    13:25
    14:08
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:10
  5. 5
    22:49 - 15:30
    16h 41min JPY 549.310
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    22:49
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.