Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 아일랜드(ISLAND)

Xuất phát lúc
04:56 06/07, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:45
    5h 3min JPY 48.740 IC JPY 48.741 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:34
    09:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:32
    AoAwo Naruto Resort Mae
    アオアヲナルトリゾート前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    AoAwo Naruto Resort Mae
    アオアヲナルトリゾート前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  2. 2
    06:16 - 12:15
    5h 59min JPY 47.800 IC JPY 47.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    11:12
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:02
    Kuroyama
    黒山(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:15
  3. 3
    06:42 - 12:33
    5h 51min JPY 42.350 IC JPY 42.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:15
    09:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    11:12
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:57
    Otsuka Kokusai Bijutsukan-mae
    大塚国際美術館前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Otsuka Kokusai Bijutsukan-mae
    大塚国際美術館前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:29
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
  4. 4
    08:54 - 13:50
    4h 56min JPY 25.760 IC JPY 25.761 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:45
    11:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    13:12
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:18
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:50
  5. 5
    04:56 - 16:14
    11h 18min JPY 375.910
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    04:56
    16:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.