Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → ทาคายามะโคกูโคเอ็น

Xuất phát lúc
07:32 06/16, 2024
  1. 1
    08:44 - 15:37
    6h 53min JPY 19.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:07
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:03
    Kotohira
    琴平
    Ga
    13:03
    13:11
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:36
    Sue
    Ga
    13:36
    15:37
  2. 2
    07:45 - 15:38
    7h 53min JPY 18.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:37
    Sue
    Ga
    13:37
    15:38
  3. 3
    09:50 - 16:37
    6h 47min JPY 20.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:47
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:00
    Kotohira
    琴平
    Ga
    14:00
    14:08
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:36
    Sue
    Ga
    14:36
    16:37
  4. 4
    07:40 - 16:37
    8h 57min JPY 18.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:12
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    08:12
    08:17
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    08:26
    10:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:00
    Kotohira
    琴平
    Ga
    14:00
    14:08
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:36
    Sue
    Ga
    14:36
    16:37
  5. 5
    07:32 - 15:04
    7h 32min JPY 219.640
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    07:32
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.