Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → ทาคายามะโคกูโคเอ็น

Xuất phát lúc
06:02 06/08, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:20
    4h 53min JPY 37.100 IC JPY 37.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    11:20
  2. 2
    06:27 - 11:48
    5h 21min JPY 37.900 IC JPY 37.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:40
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:19
    Nagata (Kagawa)
    長田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
    Nagata (Kagawa)
    長田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:57
    Nishibun (Ayagawacho)
    西分(綾川町)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:48
  3. 3
    06:24 - 12:09
    5h 45min JPY 38.000 IC JPY 37.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:09
    07:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    09:40
    10:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:36
    Sue
    Ga
    10:36
    10:39
    Sue Eki-mae
    陶駅前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:24
    Kurihara (Kagawa)
    栗原(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    12:09
  4. 4
    06:24 - 12:09
    5h 45min JPY 38.200 IC JPY 38.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:09
    07:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:25
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:36
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:37
    Sue
    Ga
    10:37
    10:40
    Sue Eki-mae
    陶駅前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:24
    Kurihara (Kagawa)
    栗原(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    12:09
  5. 5
    06:02 - 14:37
    8h 35min JPY 281.100
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    06:02
    14:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.