Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
โทยามะ → ชิโมโนเซกิโทโยตะโจทั้งเมืองโนะโฮทารุ
- Xuất phát lúc
- 10:39 06/25, 2024
-
110:47 - 17:166h 29min JPY 53.810 Đổi tàu 7 lần10:471 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 990 20min
JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 8.210 Gran Class - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
11:07Walk213m 6min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:204 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến Komatsu Airport (Bus)JPY 1.300 45minKanazawa Sta. West Exit Đến Komatsu Airport (Bus) Bảng giờ- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:05Walk202m 4min12:551 StopsANAANA1233 đến Fukuoka AirportJPY 45.600 1h 30minKomatsu Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:512 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:151 StopsNozomiNozomi 42 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 66minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ16:084 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 1.730 20minShimonoseki Đến Ozuki Bảng giờ- Ozuki
- 小月
- Ga
16:28Walk124m 2min- Ozuki Sta.
- 小月駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:34- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoono (Yamaguchi)
- 下大野(山口県)
- Trạm Xe buýt
15 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho NishiichiJPY 740 31minShimoono (Yamaguchi) Đến Toyotacho Nishiichi Bảng giờ- Toyotacho Nishiichi
- 豊田町西市
- Trạm Xe buýt
17:13Walk272m 3min -
210:47 - 17:166h 29min JPY 53.800 Đổi tàu 7 lần10:471 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 990 20min
JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 8.210 Gran Class - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
11:07Walk213m 6min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:204 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến Komatsu Airport (Bus)JPY 1.300 45minKanazawa Sta. West Exit Đến Komatsu Airport (Bus) Bảng giờ- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:05Walk202m 4min12:551 StopsANAANA1233 đến Fukuoka AirportJPY 45.600 1h 30minKomatsu Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:512 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:151 StopsNozomiNozomi 42 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 66minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ16:084 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 1.730 20minShimonoseki Đến Ozuki Bảng giờ- Ozuki
- 小月
- Ga
16:28Walk548m 5min- Ozuki Tsubone Mae
- 小月局前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:354 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho Nishiichi7minOzuki Tsubone Mae Đến Shimoono (Yamaguchi) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoono (Yamaguchi)
- 下大野(山口県)
- Trạm Xe buýt
15 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho NishiichiJPY 730 31minShimoono (Yamaguchi) Đến Toyotacho Nishiichi Bảng giờ- Toyotacho Nishiichi
- 豊田町西市
- Trạm Xe buýt
17:13Walk272m 3min -
311:40 - 18:437h 3min JPY 21.280 Đổi tàu 4 lần11:4013:14
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
1 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 22 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Middle22minJPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.440 Toa Xanh 14:414 StopsNozomiNozomi 31 đến Hakata Sân ga: 221h 52minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.560 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ16:458 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 11.550 51minShin-Yamaguchi Đến Ozuki Bảng giờ- Ozuki
- 小月
- Ga
17:36Walk124m 2min- Ozuki Sta.
- 小月駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:00- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoono (Yamaguchi)
- 下大野(山口県)
- Trạm Xe buýt
15 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho NishiichiJPY 740 32minShimoono (Yamaguchi) Đến Toyotacho Nishiichi Bảng giờ- Toyotacho Nishiichi
- 豊田町西市
- Trạm Xe buýt
18:40Walk272m 3min -
411:40 - 18:437h 3min JPY 21.020 Đổi tàu 4 lần11:4013:141 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 22 đến Osaka55min
JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.350 Toa Xanh 14:255 StopsNozomiNozomi 31 đến Hakata Sân ga: 142h 8minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ16:458 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 11.550 51minShin-Yamaguchi Đến Ozuki Bảng giờ- Ozuki
- 小月
- Ga
17:36Walk548m 5min- Ozuki Tsubone Mae
- 小月局前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:014 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho Nishiichi7minOzuki Tsubone Mae Đến Shimoono (Yamaguchi) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoono (Yamaguchi)
- 下大野(山口県)
- Trạm Xe buýt
15 Stopsサンデン交通 菊川方面đến Toyotacho NishiichiJPY 730 32minShimoono (Yamaguchi) Đến Toyotacho Nishiichi Bảng giờ- Toyotacho Nishiichi
- 豊田町西市
- Trạm Xe buýt
18:40Walk272m 3min -
510:39 - 20:279h 48min JPY 368.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.