Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → ชิโมโนเซกิโทโยตะโจทั้งเมืองโนะโฮทารุ

Xuất phát lúc
01:33 06/25, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:38
    5h 10min JPY 18.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:54
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:54
    10:56
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  2. 2
    04:20 - 11:38
    7h 18min JPY 41.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:31
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:51
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:51
    10:53
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    06:01 - 12:40
    6h 39min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:52
    Ozuki
    小月
    Ga
    11:52
    11:54
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:03
    12:37
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
  4. 4
    04:20 - 12:40
    8h 20min JPY 40.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:43
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:43
    09:50
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    11:14
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:37
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
  5. 5
    01:33 - 10:27
    8h 54min JPY 287.020
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    01:33
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.