Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → 5COFFEEMARKET

Xuất phát lúc
19:27 05/29, 2024
  1. 1
    19:31 - 02:22
    6h 51min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    02:22
  2. 2
    19:31 - 02:22
    6h 51min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:23
    21:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    02:22
  3. 3
    19:31 - 02:22
    6h 51min JPY 11.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:08
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    02:22
  4. 4
    20:45 - 07:19
    10h 34min JPY 15.790 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Kure
    Ga
    06:20
    06:24
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:58
    Nabe Sambashi
    鍋桟橋
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:16
    Bika Center
    美化センター
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:19
  5. 5
    19:27 - 01:09
    5h 42min JPY 153.470
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    19:27
    01:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.