Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 5COFFEEMARKET

Xuất phát lúc
01:52 06/20, 2024
  1. 1
    05:46 - 11:23
    5h 37min JPY 41.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:55
    Aga Sta.
    阿賀駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:14
    Kure
    Ga
    10:14
    10:18
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:52
    Kiyomorizuka
    清盛塚
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:23
  2. 2
    06:33 - 11:46
    5h 13min JPY 18.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:59
    Kure
    Ga
    10:59
    11:03
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    11:23
    Nabe Sambashi
    鍋桟橋
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:43
    Bika Center
    美化センター
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
  3. 3
    06:18 - 11:46
    5h 28min JPY 18.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:34
    Kure
    Ga
    10:34
    10:38
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:58
    11:18
    Nabe Sambashi
    鍋桟橋
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:22
    Nabe Sambashi
    鍋桟橋
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:43
    Bika Center
    美化センター
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
  4. 4
    08:41 - 13:36
    4h 55min JPY 41.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    08:41
    08:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:33
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    13:13
    Nabe Sambashi
    鍋桟橋
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:33
    Bika Center
    美化センター
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
  5. 5
    01:52 - 11:48
    9h 56min JPY 365.000
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    01:52
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.