Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Tennokawa Youth Camping Village

Xuất phát lúc
07:14 06/14, 2024
  1. 1
    11:27 - 18:55
    7h 28min JPY 20.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    17:12
    17:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:53
    Naka Iosumi
    中庵住
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  2. 2
    11:27 - 18:55
    7h 28min JPY 20.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    17:12
    17:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:53
    Naka Iosumi
    中庵住
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  3. 3
    11:27 - 18:55
    7h 28min JPY 40.790 IC JPY 40.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:25
    15:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    17:12
    17:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:53
    Naka Iosumi
    中庵住
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  4. 4
    09:08 - 18:55
    9h 47min JPY 16.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:54
    13:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:12
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:01
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    17:01
    17:06
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:53
    Naka Iosumi
    中庵住
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  5. 5
    07:14 - 16:11
    8h 57min JPY 249.300
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    07:14
    16:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.