Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคจิ → เคเอฟซีคิมีอิเดระ

Xuất phát lúc
04:41 06/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:02
    4h 50min JPY 26.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:35
    08:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:50
    09:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:43
    10:48
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:02
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:02
  2. 2
    06:00 - 11:44
    5h 44min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:44
  3. 3
    04:51 - 11:44
    6h 53min JPY 12.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:41
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    06:41
    06:44
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    09:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:44
  4. 4
    04:51 - 11:49
    6h 58min JPY 12.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:41
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    06:41
    06:44
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    09:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:38
    Kimiidera Sta.
    紀三井寺駅
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:49
  5. 5
    04:41 - 09:52
    5h 11min JPY 134.430
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    04:41
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.