Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Kamikamagari-jima Island

Xuất phát lúc
01:21 06/14, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:32
    6h 16min JPY 12.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Hiro
    Ga
    11:15
    11:19
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:01
    Mukai Sanbashi
    向桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:32
  2. 2
    05:33 - 12:32
    6h 59min JPY 12.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Hiro
    Ga
    11:15
    11:19
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:01
    Mukai Sanbashi
    向桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:32
  3. 3
    05:33 - 12:32
    6h 59min JPY 11.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Hiro
    Ga
    11:15
    11:19
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:01
    Mukai Sanbashi
    向桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:32
  4. 4
    05:33 - 12:32
    6h 59min JPY 12.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Hiro
    Ga
    11:15
    11:19
    Hiro Sta.
    広駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:01
    Mukai Sanbashi
    向桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:32
  5. 5
    01:21 - 07:07
    5h 46min JPY 182.450
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    01:21
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.