Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 시나 소바 삼팔 (구로사키 점)

Xuất phát lúc
11:14 06/02, 2024
  1. 1
    11:21 - 16:33
    5h 12min JPY 47.240 IC JPY 47.239 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:15
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:33
  2. 2
    11:21 - 16:39
    5h 18min JPY 47.130 IC JPY 47.129 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:14
    Suberi-iwa
    辷岩
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:39
    Kurosaki Shogakko Mae
    黒崎小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:39
  3. 3
    11:21 - 17:47
    6h 26min JPY 21.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    15:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:14
    15:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    17:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:25
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:46
    Kurosaki Shogakko Mae
    黒崎小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:47
  4. 4
    13:35 - 18:18
    4h 43min JPY 41.550 IC JPY 41.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:00
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:18
  5. 5
    11:14 - 20:20
    9h 6min JPY 267.800
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    11:14
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.