Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 鳴門稅務署

Xuất phát lúc
04:03 05/24, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:04
    3h 7min JPY 37.370 IC JPY 37.366 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:02
    Naruto Shiyakusho Mae
    鳴門市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  2. 2
    05:55 - 09:04
    3h 9min JPY 37.370 IC JPY 37.366 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:02
    Naruto Shiyakusho Mae
    鳴門市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  3. 3
    05:27 - 09:04
    3h 37min JPY 37.190 IC JPY 37.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:02
    Naruto Shiyakusho Mae
    鳴門市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  4. 4
    06:15 - 11:06
    4h 51min JPY 17.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:53
    08:57
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    10:45
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:06
    Naruto Shiyakusho Kita
    鳴門市役所北
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:06
  5. 5
    04:03 - 11:35
    7h 32min JPY 299.300
    cancel cancel
    東京
    東京
    04:03
    11:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.