Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 오가키 치쿠 역사 자료관 나다 오 기념 분코

Xuất phát lúc
21:35 06/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:21
    6h 1min JPY 49.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Kure
    Ga
    12:03
    12:09
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:20
    12:40
    Koyo Port <Etajima Island>
    小用港<江田島>
    Cảng
    12:42
    12:47
    Koyo (Etajima)
    小用(江田島市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Etajima Shiyakusho Mae
    江田島市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  2. 2
    07:10 - 13:42
    6h 32min JPY 44.340 IC JPY 44.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:51
    12:01
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:36
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    12:36
    12:39
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    12:45
    13:15
    Nakamachi Port <Nomishima Island>
    中町港<能美島>
    Cảng
    13:17
    13:20
    Nakamachi Sanbashi
    中町桟橋
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:37
    Ogaki Koko Mae
    大柿高校前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:42
  3. 3
    09:35 - 15:20
    5h 45min JPY 39.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:02
    Kure
    Ga
    14:02
    14:08
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    14:22
    14:42
    Koyo Port <Etajima Island>
    小用港<江田島>
    Cảng
    14:44
    14:49
    Koyo (Etajima)
    小用(江田島市)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:16
    Etajima Shiyakusho Mae
    江田島市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:20
  4. 4
    09:35 - 15:57
    6h 22min JPY 40.240 IC JPY 40.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    13:32
    13:42
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:46
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    14:46
    14:49
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:57
    15:26
    Nakamachi Port <Nomishima Island>
    中町港<能美島>
    Cảng
    15:28
    15:31
    Nakamachi Sanbashi
    中町桟橋
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:52
    Ogaki Koko Mae
    大柿高校前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:57
  5. 5
    21:35 - 09:55
    36h 20min JPY 262.920
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    21:35
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.