Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 公文式海南龟川教室

Xuất phát lúc
21:41 06/03, 2024
  1. 1
    21:49 - 08:32
    10h 43min JPY 10.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:02
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:02
    08:32
  2. 2
    22:25 - 09:21
    10h 56min JPY 11.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:18
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:23
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  3. 3
    22:25 - 09:21
    10h 56min JPY 11.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:18
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:23
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  4. 4
    05:26 - 10:59
    5h 33min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:59
  5. 5
    21:41 - 03:12
    5h 31min JPY 153.660
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    21:41
    03:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.