Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 公文式海南龟川教室

Xuất phát lúc
05:19 06/14, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:21
    3h 25min JPY 2.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    06:04
    06:13
    Rokujizo(Keihan Line)
    六地蔵(京阪線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:24
    Chushojima
    中書島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:04
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  2. 2
    05:40 - 09:21
    3h 41min JPY 2.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  3. 3
    05:40 - 09:21
    3h 41min JPY 2.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  4. 4
    05:40 - 09:21
    3h 41min JPY 2.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:28
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:51
    Kuroe
    黒江
    Ga
    08:51
    09:21
  5. 5
    05:19 - 06:56
    1h 37min JPY 45.100
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    05:19
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.