Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:46 - 13:086h 22min JPY 55.290 IC JPY 55.287 Đổi tàu 6 lần06:4608:114 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh 09:102 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:241 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:40Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk150m 12min12:542 StopsSuper OkiSuper Oki 4 đến TottoriJPY 240 13minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
13:07Walk36m 1min -
206:42 - 13:086h 26min JPY 53.510 IC JPY 53.498 Đổi tàu 6 lần
- นิกโก
- 日光
- Ga
06:42Walk322m 7min06:5207:025 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 34minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Kita-senju Bảng giờ08:437 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 318 30minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:241 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:40Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk150m 12min12:542 StopsSuper OkiSuper Oki 4 đến TottoriJPY 240 13minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
13:07Walk36m 1min -
306:00 - 13:087h 8min JPY 52.780 IC JPY 52.777 Đổi tàu 5 lần06:0007:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 IC JPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:144 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk150m 12min12:542 StopsSuper OkiSuper Oki 4 đến TottoriJPY 240 13minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
13:07Walk36m 1min -
405:07 - 13:088h 1min JPY 22.440 Đổi tàu 4 lần05:0705:5819 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Ofuna via Shinjuku Sân ga: 81h 34minUtsunomiya Đến Akabane Bảng giờ07:36
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 08:198 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 244h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ12:542 StopsSuper OkiSuper Oki 4 đến TottoriJPY 14.080 13minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
13:07Walk36m 1min -
522:42 - 11:1712h 35min JPY 468.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.