Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 錦帶橋

Xuất phát lúc
23:43 05/27, 2024
  1. 1
    05:38 - 09:11
    3h 33min JPY 44.790 IC JPY 44.786 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:10
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  2. 2
    05:27 - 09:16
    3h 49min JPY 44.610 IC JPY 44.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    09:05
    09:15
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  3. 3
    23:59 - 10:06
    10h 7min JPY 18.300 IC JPY 18.296 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:43
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    09:43
    09:47
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:05
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  4. 4
    05:15 - 11:32
    6h 17min JPY 27.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:15
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:31
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  5. 5
    23:43 - 09:35
    9h 52min JPY 405.000
    cancel cancel
    東京
    東京
    23:43
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.