Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 錦帶橋

Xuất phát lúc
03:31 06/04, 2024
  1. 1
    06:42 - 10:32
    3h 50min JPY 9.770 IC JPY 9.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:42
    06:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:26
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    09:26
    09:30
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  2. 2
    06:42 - 10:32
    3h 50min JPY 9.750 IC JPY 9.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:42
    06:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:45
    06:54
    Kinuyamaeki-mae
    衣山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:59
    Kinuyama
    衣山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:23
    Hondori
    本通
    Ga
    09:23
    09:30
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  3. 3
    06:34 - 10:32
    3h 58min JPY 9.770 IC JPY 9.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:34
    06:41
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:30
    Kamiyachohigashi
    紙屋町東
    Ga
    09:30
    09:35
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  4. 4
    05:05 - 10:32
    5h 27min JPY 7.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:17
    Mukai Higashi Bus Stop
    向東バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:54
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    08:08
    09:26
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  5. 5
    03:31 - 06:54
    3h 23min JPY 87.390
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    03:31
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.