Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → มิเนะบะเกชิ

Xuất phát lúc
22:31 06/17, 2024
  1. 1
    22:42 - 08:20
    9h 38min JPY 11.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:20
  2. 2
    22:37 - 08:20
    9h 43min JPY 11.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:20
  3. 3
    22:37 - 08:20
    9h 43min JPY 10.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:11
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:20
  4. 4
    05:56 - 09:14
    3h 18min JPY 9.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:05
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Mine
    美祢
    Ga
    09:08
    09:14
  5. 5
    22:31 - 02:03
    3h 32min JPY 126.000
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    22:31
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.