Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Kuroe Townscape

Xuất phát lúc
13:03 06/11, 2024
  1. 1
    13:35 - 20:19
    6h 44min JPY 19.330 IC JPY 19.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:11
    Kuroe
    黒江
    Ga
    20:11
    20:19
  2. 2
    14:23 - 20:49
    6h 26min JPY 20.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:41
    Kuroe
    黒江
    Ga
    20:41
    20:49
  3. 3
    14:57 - 21:21
    6h 24min JPY 37.930 IC JPY 37.923 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:40
    17:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:13
    Kuroe
    黒江
    Ga
    21:13
    21:21
  4. 4
    13:35 - 21:21
    7h 46min JPY 18.590 IC JPY 18.582 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:39
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    15:39
    16:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    18:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:13
    Kuroe
    黒江
    Ga
    21:13
    21:21
  5. 5
    13:03 - 21:35
    8h 32min JPY 255.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:03
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.