Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 다카세쿄

Xuất phát lúc
08:23 05/31, 2024
  1. 1
    08:51 - 12:58
    4h 7min JPY 10.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:10
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  2. 2
    08:51 - 12:58
    4h 7min JPY 9.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:47
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    11:47
    11:49
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  3. 3
    08:51 - 12:58
    4h 7min JPY 8.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:43
    Fukugawa
    福川
    Ga
    11:43
    11:48
    Fukugawa Eki-mae
    福川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  4. 4
    08:51 - 15:12
    6h 21min JPY 7.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:47
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    12:47
    12:49
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
    Mukunosato Koryukan-mae
    夢求の里交流館前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    15:12
  5. 5
    08:23 - 11:30
    3h 7min JPY 73.900
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    08:23
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.