Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 다카세쿄

Xuất phát lúc
15:50 05/30, 2024
  1. 1
    16:32 - 00:16
    7h 44min JPY 12.270 IC JPY 12.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:32
    16:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    17:06
    17:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    17:30
    18:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    18:42
    18:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:35
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    19:35
    19:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:34
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    20:34
    00:16
  2. 2
    16:27 - 00:16
    7h 49min JPY 10.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:07
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:34
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    20:34
    00:16
  3. 3
    17:13 - 01:43
    8h 30min JPY 9.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:13
    17:16
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:16
    19:27
    Shin-onomichi Sta.
    新尾道駅
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:36
    Shin-onomichi
    新尾道
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    22:01
    01:43
  4. 4
    16:32 - 01:43
    9h 11min JPY 10.510 IC JPY 10.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:32
    16:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    17:06
    17:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    17:30
    18:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    18:42
    18:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:37
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    19:37
    19:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:55
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    22:01
    01:43
  5. 5
    15:50 - 20:14
    4h 24min JPY 89.630
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    15:50
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.